I. Giới thiệu đồng hồ đo nước điện tử
Thông tin về lượng nước đã tiêu thụ thông qua đồng hồ đo nước điện tử thường được lưu trữ trong bộ nhớ của thiết bị hoặc được truyền qua mạng để ghi nhận và thanh toán. Điều này giúp hỗ trợ việc quản lý tiện lợi hơn và giảm thiểu việc đọc số đồng hồ bằng tay.
Công ty thietbidients.com chúng tôi chuyên cung cấp các loại đồng hồ đo nước điện tử, đồng hồ đo nước các loại nhập khẩu chính hãng, giá rẻ, cam kết hàng uy tín, chất lượng cao, bảo hành 12 tháng.
II. Đặc điểm, tính năng của đồng hồ đo nước điện tử
- Đặc điểm:
- Chất liệu:
- Tính năng:
III. Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo nước điện tử
Dưới đây là các thông số kỹ thuật của đồng hồ đo nước điện tử:
- Kích cỡ: từ DN15 (1/2″) đến DN1000 (40″), tùy thuộc vào mô hình cụ thể
- Vật liệu: gang, inox, nhựa, hợp kim,… đáp ứng các yêu cầu về độ bền và chống ăn mòn.
- Vật liệu lớp lót: teflon PTFE hoặc inox
- Kiểu đo: đo tốc độ, lưu lượng tổng (tích lũy) và lưu lượng tức thời.
- Tiêu điểm: có thể được làm từ inox 304 hoặc inox 316
- Màn hình: màn hình liền (built-in) trên thân đồng hồ hoặc màn hình dời (remote display), dạng tubin, dạng cảm biến từ.. . Chúng được làm từ mica hoặc thủy tinh chịu nhiệt.
- Kiểu đơn vị đo: lit/h, m3/h, lit/p, m3/s, lit/s,…
- Áp lực làm việc: áp lực làm việc định mức 16bar – PN16
- Nhiệt độ làm việc: khoảng nhiệt độ từ -5℃ – 200℃
- Tốc độ dòng đo: từ 0.1 đến 12m/s
- Độ chống thấm: IP65, IP67, IP68
- Độ sai số: ± 0,3%
- Tín hiệu Analog In Out: 4mA – 20mA
- Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng 16 kí tự
- Tín hiệu Modbus: giao diện RS-485
- Điện áp hoạt động: 24V, 220V hoặc 380V
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Trung Quốc, Malaysia, …
IV. Cấu tạo của đồng hồ đo nước điện tử
Cấu tạo cơ bản của một đồng hồ đo nước điện tử bao gồm:
- Thân đồng hồ: Thân đồng hồ là phần vỏ bên ngoài, thường được làm từ vật liệu chịu áp lực và chống ăn mòn như gang, inox hoặc nhựa. Thân đồng hồ có chức năng bảo vệ các thành phần bên trong và cung cấp khả năng kết nối với hệ thống ống nước.
- Màn hình hiển thị: Đồng hồ đo nước điện tử được trang bị một màn hình hiển thị để hiển thị các thông tin liên quan đến lưu lượng nước. Màn hình có thể là màn hình LCD (Liquid Crystal Display) hoặc màn hình LED (Light Emitting Diode), và nó cho phép người dùng xem các thông số như lượng nước sử dụng, đơn vị đo, và các thông tin khác
- Bộ vi xử lý: Bộ vi xử lý (microcontroller) là trái tim của đồng hồ đo nước điện tử. Nó nhận tín hiệu từ cảm biến dòng chảy và xử lý nó để tính toán lưu lượng nước. Bộ vi xử lý cũng có nhiệm vụ kiểm soát hoạt động của đồng hồ và quản lý các chức năng khác như lưu trữ dữ liệu và giao tiếp với các thiết bị khác.
- Nguồn điện: Đồng hồ đo nước điện tử cần nguồn điện để hoạt động. Nguồn điện thường là nguồn điện AC (điện áp xoay chiều) từ lưới điện hoặc có thể là nguồn điện DC (điện áp một chiều) từ pin hoặc nguồn năng lượng mặt trời.
- Đầu kết nối điện áp: Đầu kết nối điện áp được sử dụng để kết nối đồng hồ đo nước điện tử với nguồn điện. Đối với nguồn điện AC, đầu kết nối điện áp thường là một cặp dây dẫn để kết nối với lưới điện. Đối với nguồn điện DC, nó có thể là một đầu cắm hoặc một cổng kết nối.
- Mặt bích nối: Mặt bích nối là phần trên đồng hồ đo nước điện tử được sử dụng để kết nối với hệ thống ống nước. Nó có thiết kế đặc biệt để đảm bảo việc kết nối chặt chẽ và không có rò rỉ nước.
V. Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo nước điện tử
- Đầu tiên, nước chảy qua cảm biến dòng chảy được gắn vào hệ thống ống nước. Cảm biến dòng chảy có thể sử dụng các công nghệ tiếp xúc như cảm biến hình ống, cảm biến dao động hoặc công nghệ không tiếp xúc như cảm biến siêu âm hoặc cảm biến từ.
- Cảm biến dòng chảy tạo ra tín hiệu điện tử tương ứng với lưu lượng nước. Tùy thuộc vào loại cảm biến, tín hiệu này có thể là tín hiệu tần số, tín hiệu điện áp hoặc tín hiệu điện trở.
- Tín hiệu từ cảm biến dòng chảy được đưa vào bộ vi xử lý, thường là một vi điều khiển nhỏ (microcontroller). Bộ vi xử lý xử lý tín hiệu để tính toán lưu lượng nước dựa trên thông số cấu hình và quy định được lập trình sẵn.
- Kết quả tính toán lưu lượng nước được chuyển đổi thành đơn vị đo như lít, mét khối hoặc gallon và hiển thị trên màn hình của đồng hồ. Màn hình có thể là màn hình LCD hoặc LED, cho phép người dùng theo dõi lưu lượng nước.
- Một số đồng hồ đo nước điện tử có khả năng ghi nhớ và quản lý dữ liệu về lưu lượng nước theo thời gian. Điều này cho phép người dùng theo dõi và kiểm soát việc sử dụng nước trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Đồng hồ đo nước điện tử cần nguồn điện để hoạt động. Nguồn điện có thể là nguồn điện AC từ lưới điện hoặc nguồn điện DC từ pin hoặc nguồn năng lượng mặt trời.
VI. Các loại đồng hồ đo nước điện tử phổ biến trên thị trường hiện nay
1. Đồng hồ đo nước điện tử màn hình liền (Integrated display)
* Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo nước điện tử màn hình liền:
- Kích thước: DN25 – DN1000
- Chất liệu: Inox, Thép cacbon, Gang…
- Áp suất: 10bar, 16bar
- Nhiệt độ sử dụng: -5℃ – 200℃
- Môi trường làm việc: Nước đa dụng, hóa chất, xăng, dầu…
- Dải điện áp: 24V, 220V hoặc PIN
- Kiểu đồng hồ: Màn hình liền
- Tiêu chuẩn chống thấm: IP67, IP68
- Tín hiệu: 4mA – 20mA
- Màn hình hiển thị: 2 dòng 16 kí tự. LED LCD
- Xuất sứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia
2. Đồng hồ đo nước điện tử màn hình rời (Remote display)
Đồng hồ đo nước điện tử màn hình rời không có màn hình hiển thị tích hợp trên thiết bị chính. Thay vào đó, thông tin lưu lượng nước được gửi đến một màn hình rời, thường là một thiết bị nhỏ gắn tường trong nhà hoặc điện thoại thông qua kết nối không dây. Màn hình rời này nhận tín hiệu từ đồng hồ đo nước và hiển thị các thông số tương tự như lưu lượng nước và tổng lượng nước tiêu thụ. Điều này cho phép người dùng dễ dàng theo dõi thông tin mà không cần tiếp cận trực tiếp đến đồng hồ đo nước.
* Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo nước điện tử màn hình rời:
- Kích cỡ: DN25 – DN1000
- Vật liệu cấu tạo: Gang, Thép cacbon, Nhựa, Inox
- Áp lực: PN10, PN16
- Nhiệt độ làm việc: -5℃ – 200℃
- Điện áp hoạt động: 24V, 220V hoặc PIN
- Tiếp điểm: SUS316
- Kiểu kết nối: Lắp mặt bích
- Phiên bản nâng cấp: Remote
- Lớp lót: PTFE
- Chiều dài dây cáp: 5m, 10m, 25m, 50m…
- Màn hình hiển thị: LCD
- Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc.
VII. Ưu điểm và nhược điểm của đồng hồ đo nước điện tử
1. Ưu điểm của đồng hồ đo nước điện tử
- Độ chính xác cao: Đồng hồ đo nước điện tử thường có độ chính xác cao hơn so với các loại đồng hồ nước khác. Nó có khả năng đo lường lưu lượng nước với độ chính xác và độ phân giải cao, giúp người dùng có thông tin chi tiết về tiêu thụ nước.
- Tiết kiệm nước: Với khả năng theo dõi lưu lượng nước một cách chính xác, đồng hồ đo nước điện tử có thể giúp người dùng nhận ra và giảm sử dụng không cần thiết, từ đó tiết kiệm nước và giảm chi phí.
- Chức năng thông minh: Một số đồng hồ đo nước điện tử có tích hợp chức năng thông minh, cho phép kết nối mạng và gửi dữ liệu về tiêu thụ nước đến hệ thống quản lý từ xa. Điều này giúp người dùng theo dõi và kiểm soát tiêu thụ nước một cách thuận tiện và hiệu quả.
- Dễ dàng đọc thông tin: Đồng hồ đo nước điện tử thường có màn hình số hoặc màn hình LCD/LED, cho phép người dùng dễ dàng đọc thông tin về lưu lượng nước và các thông số liên quan. Điều này giúp người dùng có thể theo dõi tiêu thụ nước một cách thuận tiện.
2. Nhược điểm của đồng hồ đo nước điện tử
- Phụ thuộc vào nguồn điện: Đồng hồ đo nước điện tử yêu cầu nguồn điện để hoạt động. Nếu có sự cắt điện, nguồn điện không ổn định hoặc hết pin, đồng hồ có thể không hoạt động được hoặc mất điện.
- Chi phí: Đồng hồ đo nước điện tử thường có giá thành cao hơn so với đồng hồ nước cơ truyền thống. Điều này có thể làm tăng chi phí ban đầu cho việc lắp đặt hoặc thay thế.
- Phụ thuộc vào công nghệ: Đồng hồ đo nước điện tử phụ thuộc vào công nghệ điện tử, và nếu có sự cố kỹ thuật hoặc lỗi hệ thống, có thể cần sự can thiệp chuyên gia để khắc phục.
VII. Ứng dụng của đồng hồ đo nước điện tử
1. Ứng dụng của đồng hồ đo nước điện tử trong ngành năng lượng
2. Ứng dụng của đồng hồ đo nước điện tử trong ngành hóa chất
3. Ứng dụng của đồng hồ đo nước điện tử trong ngành thực phẩm và đồ uống
Đồng hồ đo nước điện tử có thể được sử dụng để đo lượng nước sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, bao gồm sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Điều này giúp theo dõi và kiểm soát lượng nước để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
4. Ứng dụng của đồng hồ đo nước điện tử trong ngành xử lý nước thải
Trong các nhà máy xử lý nước thải, đồng hồ đo nước điện tử được sử dụng để đo lượng nước thải đầu vào và đầu ra. Điều này giúp giám sát hiệu suất xử lý, theo dõi lượng nước thải được xử lý và đảm bảo tuân thủ các quy định môi trường.
5. Ứng dụng của đồng hồ đo nước điện tử trong ngành xây dựng
Đồng hồ đo nước điện tử có thể được sử dụng trong các dự án xây dựng và quản lý tài sản để đo lượng nước tiêu thụ trong các tòa nhà, khu đô thị hoặc khu công nghiệp. Điều này giúp quản lý và kiểm soát lượng nước, đồng thời phân bổ chi phí và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
6. Các ứng dụng cá nhân
Ngoài các ngành công nghiệp, đồng hồ đo nước điện tử cũng được sử dụng trong các lĩnh vực cá nhân, như các hộ gia đình, khu dân cư hoặc căn hộ chung cư. Nó giúp người dùng theo dõi và kiểm soát tiêu thụ nước của mình, từ đó tạo ra nhận thức về tiết kiệm nước và giúp giảm chi phí.
VIII. Báo giá sản phẩm đồng hồ đo nước điện tử
Công ty thietbidienTS chuyên cung cấp các sản phẩm đồng hồ đo nước điện tử các loại nhập khẩu chính hãng, giá rẻ. Chúng tôi cam kết sản phẩm đầy đủ giấy tờ CO, CQ với giá cả tốt nhất trên thị trường hiện nay. Nhanh tay liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo Hotline: 0823181218, email: thietbidients97@gmail.com để được tư vấn và báo giá sản phẩm chính xác và chi tiết nhất.
XEM THÊM CÁC LOẠI ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG HƠI NÓNG ĐIỆN TỬ
1 đánh giá cho Đồng hồ đo nước điện tử
Chưa có đánh giá nào.